Có 1 kết quả:
三心二意 sān xīn èr yì ㄙㄢ ㄒㄧㄣ ㄦˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in two minds about sth (idiom)
(2) half-hearted
(3) shilly-shallying
(2) half-hearted
(3) shilly-shallying
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0